Đặc điểm nổi bật
Audiolab, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực âm thanh hi-fi, giới thiệu đầu CD 9000CDT. Được thiết kế để mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu, Audiolab 9000CDT kết hợp công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, đem lại âm thanh trung thực và sống động.
Đầu CD Audiolab 9000CDT không chỉ là đối tác hoàn hảo của mẫu amply tích hợp 9000A mà còn mang đến một giải pháp cho những người yêu âm nhạc đang sở hữu một kho nhạc CD phong phú và có thể tận dụng tối ưu chất lượng của bộ DAC rời.
Đầu tiên khi nhắc đến CD Player hay CD Transport của hãng Audiolab thì đó chính là việc không hề kén đĩa như các đầu cơ Transport khác nhờ vào cơ chế đọc read-ahead buffering bù lỗi trong trường hợp đĩa bị trầy, xước hay do bụi bẩn. Tuy nhiên khác với các thế hệ trước đó, Audiolab 9000CDT sử dụng cơ chế Tray truyền thống mang lại khả năng dễ dàng sử dụng cho người dùng. Bên trong Audiolab 9000CDT cũng sở hữu cơ chế chống rung giúp đảm bảo khả năng đọc đĩa chính xác nhất cùng với hệ thống nguồn riêng cấp cho motor tốc độ cao.
Riêng cổng Coaxial cũng được sử dụng nguồn điện riêng giúp đảm bảo sự chính xác của tín hiệu nhạc số khi được truyền đến DAC. Bộ đếm xung Crystal Oscillator đặc biệt giúp làm giảm thiểu nhiễu xung ở các cổng Optical và Coaxial Output.
Bên cạnh công dụng chính là đọc đĩa CD, Audiolab 9000CDT còn có thể đọc các ổ cứng di động với các file nhạc Lossless như WAC, AAC, WMA hay Lossy MP3. Audiolab 9000CDT được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình LCD IPS 4.3inch hiển thị chế độ hoạt động, ca khúc đang phát và thông tin thiết bị.
BÁ HÙNG AUDIO "CHẤT LƯỢNG TẠO THỊNH VƯỢNG"
ĐT: 0978263263 - WEB: http://bahungaudio.com/
Youtube: http://www.youtube.com/c/Hungaudiovn
FB: https://www.facebook.com/bahungaudio
Định dạng âm thanh của thiết bị lưu trữ USB | Tương thích với tệp MP3, WMA, AAC, WAV |
Hệ thống tập tin thiết bị lưu trữ USB | Thiết bị tương thích FAT12, FAT16 và FAT32 |
Biên độ đầu ra kỹ thuật số | 500 +/-50mVpp |
Trở kháng đầu ra | 75Ω |
Phản hồi thường xuyên | -0,01dB (20Hz-20kHz, tham chiếu 1kHz) |
Độ méo hài tổng thể (THD) | < 0,002% |
Tỷ lệ lấy mẫu | 44,1kHz (có thể phát các tệp 48kHz qua 9000CDT |
nhưng sẽ được lấy mẫu lại thành 44,1kHz) | |
Giao diện đầu ra kỹ thuật số | 1 x Đồng trục, 1 x Quang |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | < 0,5W |
Yêu cầu về điện năng (theo khu vực) | 220-240V - 50/60Hz |
100-120V - 50/60Hz | |
Kích thước sản phẩm (mm) (Rộng x Sâu x Cao) | 444 x 322 x 89 |
Kích thước hộp (mm) (Rộng x Sâu x Cao) | 514 x 470 x 161 |
Khối lượng tịnh | 5,74kg |
Trọng lượng thô | 7,6kg |